English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của inadequacy Từ trái nghĩa của imperfection Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của infirmity Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của shortcoming Từ trái nghĩa của insubstantiality Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của lightweight Từ trái nghĩa của puniness Từ trái nghĩa của unsoundness Từ trái nghĩa của frailty Từ trái nghĩa của abortive Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của weakness Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của delinquent Từ trái nghĩa của foible Từ trái nghĩa của flaw Từ trái nghĩa của defection Từ trái nghĩa của disappointing Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của senile Từ trái nghĩa của weak point Từ trái nghĩa của blind spot Từ trái nghĩa của flagging Từ trái nghĩa của poorly Từ trái nghĩa của declining Từ trái nghĩa của demerit Từ trái nghĩa của recessionary Từ trái nghĩa của bad habit Từ trái nghĩa của fallibility Từ trái nghĩa của moribund Từ trái nghĩa của deteriorating Từ trái nghĩa của worsening Từ trái nghĩa của peccadillo Từ trái nghĩa của fading in absence of là gì in the absence of something là gì in the absence of là gì absence la gi
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock