English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của dispose Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của diverge Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của variation Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của budge Từ trái nghĩa của predispose Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của convert Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của edge Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của vault Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của domineer Từ trái nghĩa của tip Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của warp Từ trái nghĩa của twine Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của deviate Từ trái nghĩa của wrench Từ trái nghĩa của joint Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của meander Từ trái nghĩa của loop Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của kink Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của veer Từ trái nghĩa của twirl Từ trái nghĩa của swerve Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của contort Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của flex Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của buckle down Từ trái nghĩa của distortion Từ trái nghĩa của buckle Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của plica Từ trái nghĩa của plication Từ trái nghĩa của crease Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của writhe Từ trái nghĩa của apply Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của corner Từ trái nghĩa của skew Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của curl up Từ trái nghĩa của genuflection Từ trái nghĩa của landmark Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của careen Từ trái nghĩa của adapt Từ trái nghĩa của elbow Từ trái nghĩa của bend down Từ trái nghĩa của curvature Từ trái nghĩa của double over Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của sweep
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock