English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của incipiency Từ trái nghĩa của incipience Từ trái nghĩa của inauguration Từ trái nghĩa của prolegomenon Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của introduction Từ trái nghĩa của logic Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của leading Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của premier Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của inception Từ trái nghĩa của curtain raiser Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của corollary Từ trái nghĩa của commencement Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của preliminary Từ trái nghĩa của admittance Từ trái nghĩa của enrollment Từ trái nghĩa của debut Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của reception Từ trái nghĩa của entree Từ trái nghĩa của accession Từ trái nghĩa của foremost Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của pioneer Từ trái nghĩa của demonstration Từ trái nghĩa của formation Từ trái nghĩa của reasoning Từ trái nghĩa của maiden Từ trái nghĩa của delegation Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của establishment Từ trái nghĩa của deposition Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của ordination Từ trái nghĩa của advent Từ trái nghĩa của appointment Từ trái nghĩa của generation Từ trái nghĩa của entrée Từ trái nghĩa của placement Từ trái nghĩa của kickoff Từ trái nghĩa của unfrequented Từ trái nghĩa của footing Từ trái nghĩa của instigation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock