English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của separation Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của schism Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của disparity Từ trái nghĩa của discontinuity Từ trái nghĩa của shortfall Từ trái nghĩa của discontinuation Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của weakness Từ trái nghĩa của perforation Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của hiatus Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của mismatch Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của aperture Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của distance Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của crevice Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của gape Từ trái nghĩa của clearance Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của cavity Từ trái nghĩa của gulf Từ trái nghĩa của vacancy Từ trái nghĩa của emptiness Từ trái nghĩa của fracture Từ trái nghĩa của lacuna Từ trái nghĩa của vent Từ trái nghĩa của chink Từ trái nghĩa của vacuum Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của interstice Từ trái nghĩa của pothole Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của hollowness Từ trái nghĩa của cranny Từ trái nghĩa của interim Từ trái nghĩa của fissure Từ trái nghĩa của crevasse Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của weak point Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của vacuousness Từ trái nghĩa của blankness Từ trái nghĩa của clearing Từ trái nghĩa của remoteness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock