English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của confute Từ trái nghĩa của unhorse Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của opposition Từ trái nghĩa của polarity Từ trái nghĩa của shatter Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của subvert Từ trái nghĩa của overthrow Từ trái nghĩa của difference Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của antagonism Từ trái nghĩa của demolish Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của rescind Từ trái nghĩa của disprove Từ trái nghĩa của rebel Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của upheaval Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của throw Từ trái nghĩa của invalidate Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của unlikeness Từ trái nghĩa của uproot Từ trái nghĩa của invert Từ trái nghĩa của raze Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của stasis Từ trái nghĩa của vanquish Từ trái nghĩa của overrule Từ trái nghĩa của tip Từ trái nghĩa của vicissitude Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của spill Từ trái nghĩa của smash Từ trái nghĩa của reversal Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của derail Từ trái nghĩa của rescission Từ trái nghĩa của opposite Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của bring down Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của counterpoint Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của shake up Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của converse Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của welter Từ trái nghĩa của displacement Từ trái nghĩa của contradistinction Từ trái nghĩa của upturn Từ trái nghĩa của antipode Từ trái nghĩa của about face Từ trái nghĩa của upswing Từ trái nghĩa của upend Từ trái nghĩa của contrariety Từ trái nghĩa của antipodes Từ trái nghĩa của turn upside down Từ trái nghĩa của exchange Từ trái nghĩa của regression Từ trái nghĩa của capsize Từ trái nghĩa của contrariness inversion 意味 反対語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock