Some examples of word usage: irrigators
1. The farmers installed new irrigators to ensure their crops receive enough water during the dry season.
- Những người nông dân đã lắp đặt hệ thống tưới mới để đảm bảo cây trồng của họ nhận đủ nước trong mùa khô.
2. The company provides training on how to properly use the irrigators to maximize crop yield.
- Công ty cung cấp đào tạo về cách sử dụng hệ thống tưới một cách đúng đắn để tối ưu hiệu suất sản xuất cây trồng.
3. Many modern farms rely on automated irrigators to efficiently water their fields.
- Nhiều trang trại hiện đại dựa vào hệ thống tưới tự động để tưới đất một cách hiệu quả.
4. The irrigators malfunctioned, causing the crops to wither and die.
- Hệ thống tưới bị hỏng, làm cho cây trồng héo rũ và chết.
5. The government subsidized the purchase of new irrigators for local farmers.
- Chính phủ đã trợ cấp cho việc mua hệ thống tưới mới cho các nông dân địa phương.
6. The farmers relied on traditional methods of irrigation before upgrading to modern irrigators.
- Những người nông dân dựa vào phương pháp tưới truyền thống trước khi nâng cấp lên hệ thống tưới hiện đại.