English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của perpetual Từ trái nghĩa của constant Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của fitful Từ trái nghĩa của sporadic Từ trái nghĩa của continual Từ trái nghĩa của erratic Từ trái nghĩa của restless Từ trái nghĩa của routine Từ trái nghĩa của incidental Từ trái nghĩa của related Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của chronic Từ trái nghĩa của round the clock Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của daily Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của perennial Từ trái nghĩa của unremitting Từ trái nghĩa của episodic Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của repeated Từ trái nghĩa của lingering Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của scattered Từ trái nghĩa của fellow Từ trái nghĩa của contemporary Từ trái nghĩa của patchy Từ trái nghĩa của infrequent Từ trái nghĩa của occasional Từ trái nghĩa của recursive Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của spasmodic Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của odd Từ trái nghĩa của cyclic Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của concurrent Từ trái nghĩa của ancillary Từ trái nghĩa của seasonal Từ trái nghĩa của cyclical Từ trái nghĩa của circumstantial Từ trái nghĩa của recurring Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của once a month Từ trái nghĩa của casual Từ trái nghĩa của linked Từ trái nghĩa của piecemeal Từ trái nghĩa của relational Từ trái nghĩa của synchronous Từ trái nghĩa của inconstant Từ trái nghĩa của unquiet Từ trái nghĩa của discontinuous perennial反対語 isochronal 反対 sporadic 反対語 incidental 反意語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock