Some examples of word usage: jewellery
1. She wore beautiful jewellery on her wedding day.
- Cô ấy đã đeo trang sức đẹp vào ngày cưới của mình.
2. I like to wear simple jewellery that matches my outfit.
- Tôi thích đeo trang sức đơn giản phù hợp với trang phục của mình.
3. The jewellery store had a wide selection of rings, necklaces, and bracelets.
- Cửa hàng trang sức có một lựa chọn rộng các chiếc nhẫn, dây chuyền và vòng đeo tay.
4. She inherited a valuable piece of jewellery from her grandmother.
- Cô ấy thừa kế một mảnh trang sức có giá trị từ bà nội của mình.
5. The actress dazzled on the red carpet with her stunning jewellery.
- Nữ diễn viên đã lung linh trên thảm đỏ với trang sức tuyệt đẹp của mình.
6. He bought his girlfriend a piece of jewellery for their anniversary.
- Anh ấy đã mua cho bạn gái một mảnh trang sức cho kỷ niệm của họ.