English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của jumble Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của disorganize Từ trái nghĩa của disorder Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của corruption Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của shamble Từ trái nghĩa của litter Từ trái nghĩa của relocate Từ trái nghĩa của racket Từ trái nghĩa của scuff Từ trái nghĩa của equivocate Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của hobble Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của exchange Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của disarrange Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của scan Từ trái nghĩa của scuffle Từ trái nghĩa của stumble Từ trái nghĩa của clutter Từ trái nghĩa của prevaricate Từ trái nghĩa của walk Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của pussyfoot Từ trái nghĩa của lumber Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của scramble Từ trái nghĩa của fidget Từ trái nghĩa của traipse Từ trái nghĩa của juggle Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của villainousness Từ trái nghĩa của tergiversate Từ trái nghĩa của potter Từ trái nghĩa của flick through Từ trái nghĩa của limp
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock