English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của baffle Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của occlude Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của balk Từ trái nghĩa của preclude Từ trái nghĩa của intercept Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của interfere Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của preempt Từ trái nghĩa của debar Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của muzzle Từ trái nghĩa của stultify Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của interdict Từ trái nghĩa của ban Từ trái nghĩa của cut off Từ trái nghĩa của outlaw Từ trái nghĩa của dissuade Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của cheat Từ trái nghĩa của avert Từ trái nghĩa của vaccinate Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của foreclose Từ trái nghĩa của nip in the bud Từ trái nghĩa của turn aside Từ trái nghĩa của disincline Từ trái nghĩa của head off Từ trái nghĩa của hold back
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock