English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của continue Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của prosecute Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của clutch Từ trái nghĩa của be Từ trái nghĩa của go on Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của stand Từ trái nghĩa của listen Từ trái nghĩa của carry on Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của cling Từ trái nghĩa của prolong Từ trái nghĩa của outlast Từ trái nghĩa của keep at Từ trái nghĩa của plod Từ trái nghĩa của drag out Từ trái nghĩa của subsist Từ trái nghĩa của insist Từ trái nghĩa của arraign Từ trái nghĩa của outlive Từ trái nghĩa của recur Từ trái nghĩa của keep up Từ trái nghĩa của stand firm Từ trái nghĩa của beaver Từ trái nghĩa của keep going Từ trái nghĩa của press on Từ trái nghĩa của last out Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của persist at Từ trái nghĩa của apply Từ trái nghĩa của stick out Từ trái nghĩa của keep on Từ trái nghĩa của stand your ground Từ trái nghĩa của soldier on Từ trái nghĩa của stick at Từ trái nghĩa của stay put Từ trái nghĩa của stay alive Từ trái nghĩa của pay attention Từ trái nghĩa của come through Từ trái nghĩa của chug Từ trái nghĩa của attribute Từ trái nghĩa của happen again Từ trái nghĩa của grit your teeth Từ trái nghĩa của dig in your heels Từ trái nghĩa của bear up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock