English Vocalbulary

Trái nghĩa của support Trái nghĩa của focus Trái nghĩa của follow Trái nghĩa của take Trái nghĩa của lead Trái nghĩa của help Trái nghĩa của keep Trái nghĩa của conduct Trái nghĩa của bring Trái nghĩa của remedy Trái nghĩa của pursue Trái nghĩa của watch Trái nghĩa của tend Trái nghĩa của heal Trái nghĩa của nurse Trái nghĩa của show Trái nghĩa của result Trái nghĩa của guard Trái nghĩa của occupy Trái nghĩa của consort Trái nghĩa của respect Trái nghĩa của cure Trái nghĩa của serve Trái nghĩa của convoy Trái nghĩa của listen Trái nghĩa của minister Trái nghĩa của dress Trái nghĩa của hearken Trái nghĩa của guide Trái nghĩa của bide Trái nghĩa của turn up Trái nghĩa của doctor Trái nghĩa của look Trái nghĩa của beware Trái nghĩa của ensue Trái nghĩa của care Trái nghĩa của appear Trái nghĩa của show up Trái nghĩa của concentrate Trái nghĩa của nourish Trái nghĩa của escort Trái nghĩa của greet Trái nghĩa của chaperon Trái nghĩa của accompany Trái nghĩa của address Trái nghĩa của see Trái nghĩa của heed Trái nghĩa của regard Trái nghĩa của mind Trái nghĩa của turn out Trái nghĩa của advert Trái nghĩa của mark Trái nghĩa của witness Trái nghĩa của treat Trái nghĩa của tag Trái nghĩa của date Trái nghĩa của squire Trái nghĩa của hear Trái nghĩa của frequent Trái nghĩa của pay attention Trái nghĩa của listen up Trái nghĩa của show your face Trái nghĩa của await keep your mind on синоним
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock