English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của enjoy Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của fulfill Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của comply Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của clutch Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của adhere Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của conduct Từ trái nghĩa của proceed Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của refrain Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của possess Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của reserve Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của maintenance Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của imprison Từ trái nghĩa của squirrel Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của steal Từ trái nghĩa của perpetuate Từ trái nghĩa của preside Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của subsistence Từ trái nghĩa của watch Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của impound Từ trái nghĩa của commemorate Từ trái nghĩa của livelihood Từ trái nghĩa của pen Từ trái nghĩa của earmark Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của coop Từ trái nghĩa của snitch Từ trái nghĩa của file Từ trái nghĩa của breed Từ trái nghĩa của embalm Từ trái nghĩa của carry on Từ trái nghĩa của alimony Từ trái nghĩa của upkeep Từ trái nghĩa của prison Từ trái nghĩa của sustenance Từ trái nghĩa của living Từ trái nghĩa của fortification Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của pickle Từ trái nghĩa của can Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của provide for Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của repairs Từ trái nghĩa của rack Từ trái nghĩa của hold back Từ trái nghĩa của hive Từ trái nghĩa của pen up Từ trái nghĩa của hold over Từ trái nghĩa của hang onto
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock