English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của delinquency Từ trái nghĩa của disobedience Từ trái nghĩa của thoughtlessness Từ trái nghĩa của laxness Từ trái nghĩa của disinherit Từ trái nghĩa của maltreat Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của slackness Từ trái nghĩa của oblivion Từ trái nghĩa của remissness Từ trái nghĩa của negligence Từ trái nghĩa của forego Từ trái nghĩa của inconsiderateness Từ trái nghĩa của inconsideration Từ trái nghĩa của unthoughtfulness Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của imprudence Từ trái nghĩa của skip Từ trái nghĩa của ill treat Từ trái nghĩa của obliviousness Từ trái nghĩa của inattention Từ trái nghĩa của carelessness Từ trái nghĩa của ill use Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của mistreatment Từ trái nghĩa của maltreatment Từ trái nghĩa của ill treatment Từ trái nghĩa của blow off Từ trái nghĩa của dereliction Từ trái nghĩa của inadvertence
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock