English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của heap Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của crust Từ trái nghĩa của rind Từ trái nghĩa của smear Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của glaze Từ trái nghĩa của skin Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của accretion Từ trái nghĩa của laminate Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của varnish Từ trái nghĩa của clothe Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của cloak Từ trái nghĩa của plaster Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của gild Từ trái nghĩa của lamina Từ trái nghĩa của veneer Từ trái nghĩa của exterior Từ trái nghĩa của insulate Từ trái nghĩa của envelope Từ trái nghĩa của paint Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của smutch Từ trái nghĩa của unit Từ trái nghĩa của thickness Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của plica Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của plication Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của overlay Từ trái nghĩa của enamel Từ trái nghĩa của filling Từ trái nghĩa của tier Từ trái nghĩa của reinforcement Từ trái nghĩa của top layer Từ trái nghĩa của seam Từ trái nghĩa của topping Từ trái nghĩa của oil Từ trái nghĩa của encase Từ trái nghĩa của scum Từ trái nghĩa của flake Từ trái nghĩa của brush Từ trái nghĩa của bark Từ trái nghĩa của strip sinonim laminating
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock