English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của deny Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của preclude Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của oust Từ trái nghĩa của eject Từ trái nghĩa của expel Từ trái nghĩa của delete Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của proscribe Từ trái nghĩa của banish Từ trái nghĩa của boycott Từ trái nghĩa của disqualify Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của monopolize Từ trái nghĩa của debar Từ trái nghĩa của excommunicate Từ trái nghĩa của except Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của shut Từ trái nghĩa của blackball Từ trái nghĩa của interdict Từ trái nghĩa của blacklist Từ trái nghĩa của ban Từ trái nghĩa của disinherit Từ trái nghĩa của outlaw Từ trái nghĩa của get rid of Từ trái nghĩa của contain Từ trái nghĩa của ostracize Từ trái nghĩa của count out Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của cut out Từ trái nghĩa của coldshoulder Từ trái nghĩa của leave out Từ trái nghĩa của disenfranchise Từ trái nghĩa của cast out Từ trái nghĩa của shut out Từ trái nghĩa của foreclose Từ trái nghĩa của lock out Từ trái nghĩa của keep out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock