Some examples of word usage: leporine
1. The leporine features of the rabbit include its long ears and soft fur.
(Các đặc điểm leporine của con thỏ bao gồm tai dài và lông mềm.)
2. The leporine family of animals includes rabbits, hares, and pikas.
(Gia đình động vật leporine bao gồm thỏ, thỏ rừng và thỏ đồng.)
3. The leporine creature hopped through the meadow, searching for food.
(Con vật leporine nhảy qua đồng cỏ, tìm kiếm thức ăn.)
4. The leporine population in the area has been declining due to habitat loss.
(Dân số leporine trong khu vực đang giảm do mất môi trường sống.)
5. The leporine species is known for its ability to reproduce quickly.
(Loài leporine được biết đến với khả năng sinh sản nhanh chóng.)
6. The leporine behavior of the rabbit is influenced by its natural instincts.
(Hành vi leporine của con thỏ được ảnh hưởng bởi bản năng tự nhiên của nó.)
Translate them into Vietnamese:
1. Các đặc điểm leporine của con thỏ bao gồm tai dài và lông mềm.
2. Gia đình động vật leporine bao gồm thỏ, thỏ rừng và thỏ đồng.
3. Con vật leporine nhảy qua đồng cỏ, tìm kiếm thức ăn.
4. Dân số leporine trong khu vực đang giảm do mất môi trường sống.
5. Loài leporine được biết đến với khả năng sinh sản nhanh chóng.
6. Hành vi leporine của con thỏ được ảnh hưởng bởi bản năng tự nhiên của nó.