English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của dally Từ trái nghĩa của tarry Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của hang on Từ trái nghĩa của bide Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của vegetate Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của recline Từ trái nghĩa của dillydally Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của hover Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của bask Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của waste time Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của malinger Từ trái nghĩa của prowl Từ trái nghĩa của shilly shally Từ trái nghĩa của hunk Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của hobnob Từ trái nghĩa của lie down Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của await Từ trái nghĩa của lurk Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của stand still lie around nghĩa là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock