English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của noncommittal Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của ivory Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của objective Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của impartial Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của disinterested Từ trái nghĩa của impersonal Từ trái nghĩa của unbiased Từ trái nghĩa của uninvolved Từ trái nghĩa của nonpartisan Từ trái nghĩa của halfhearted Từ trái nghĩa của pacific Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của inoffensive Từ trái nghĩa của odorless Từ trái nghĩa của nonaligned Từ trái nghĩa của independent Từ trái nghĩa của unprejudiced Từ trái nghĩa của pastel Từ trái nghĩa của monochromatic Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của genderless Từ trái nghĩa của buff Từ trái nghĩa của euphemistic Từ trái nghĩa của gray Từ trái nghĩa của asexual Từ trái nghĩa của on the fence Từ trái nghĩa của toneless Từ trái nghĩa của unscented Từ trái nghĩa của fair haired
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock