English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của stretch Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của overstate Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của supplement Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của lengthen Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của embroider Từ trái nghĩa của protract Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của add Từ trái nghĩa của stuff Từ trái nghĩa của profession Từ trái nghĩa của prolong Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của enrich Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của walk Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của cushion Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của shuffle Từ trái nghĩa của elongate Từ trái nghĩa của lodging Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của insulate Từ trái nghĩa của home Từ trái nghĩa của put up Từ trái nghĩa của establishment Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của letter Từ trái nghĩa của house Từ trái nghĩa của berth Từ trái nghĩa của domicile Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của cocoon Từ trái nghĩa của situation Từ trái nghĩa của mansion Từ trái nghĩa của foot Từ trái nghĩa của trot Từ trái nghĩa của filling Từ trái nghĩa của bombast Từ trái nghĩa của wad Từ trái nghĩa của cabin Từ trái nghĩa của patter Từ trái nghĩa của mat Từ trái nghĩa của canton Từ trái nghĩa của sneak Từ trái nghĩa của overcharge Từ trái nghĩa của strip Từ trái nghĩa của flesh out Từ trái nghĩa của post Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của slab
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock