English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của unscrupulous Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của egocentric Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của obscured Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của inconsiderate Từ trái nghĩa của greedy Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của uncaring Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của ulterior Từ trái nghĩa của extremely frugal Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của narcissistic Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của unthinking Từ trái nghĩa của sectional Từ trái nghĩa của mercenary Từ trái nghĩa của self centered Từ trái nghĩa của ungrateful Từ trái nghĩa của covetous Từ trái nghĩa của misanthropic Từ trái nghĩa của self seeking Từ trái nghĩa của egotistical Từ trái nghĩa của uncharitable Từ trái nghĩa của grasping Từ trái nghĩa của self serving Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của egoistic Từ trái nghĩa của insensate Từ trái nghĩa của egoistical Từ trái nghĩa của self regarding Từ trái nghĩa của self interested Từ trái nghĩa của self absorbed Từ trái nghĩa của possessive Từ trái nghĩa của avaricious Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của piggish Từ trái nghĩa của bratty
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock