English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của tizzy Từ trái nghĩa của demolish Từ trái nghĩa của blast Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của disprove Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của embroider Từ trái nghĩa của dramatize Từ trái nghĩa của fulminate Từ trái nghĩa của bloat Từ trái nghĩa của enlargement Từ trái nghĩa của brew Từ trái nghĩa của balloon Từ trái nghĩa của pump Từ trái nghĩa của puff Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của rage Từ trái nghĩa của ignite Từ trái nghĩa của mushroom Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của burst Từ trái nghĩa của seethe Từ trái nghĩa của go off Từ trái nghĩa của explode Từ trái nghĩa của nuke Từ trái nghĩa của erupt Từ trái nghĩa của detonate Từ trái nghĩa của boil Từ trái nghĩa của fume Từ trái nghĩa của lose it Từ trái nghĩa của lose your patience Từ trái nghĩa của pump up Từ trái nghĩa của engorge Từ trái nghĩa của lose your cool Từ trái nghĩa của fly off the handle Từ trái nghĩa của fly into a rage Từ trái nghĩa của blow your top Từ trái nghĩa của lose your rag Từ trái nghĩa của bristle
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock