English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của icy Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của intimidate Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của freezing Từ trái nghĩa của menace Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của glacial Từ trái nghĩa của knock off Từ trái nghĩa của chilly Từ trái nghĩa của alarm Từ trái nghĩa của emotionless Từ trái nghĩa của coolness Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của arctic Từ trái nghĩa của unemotional Từ trái nghĩa của frosty Từ trái nghĩa của chillax Từ trái nghĩa của ice cold Từ trái nghĩa của foreboding Từ trái nghĩa của lounge Từ trái nghĩa của resentful Từ trái nghĩa của refrigerate Từ trái nghĩa của winter Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của calm down Từ trái nghĩa của cast a shadow over Từ trái nghĩa của rawness Từ trái nghĩa của frost Từ trái nghĩa của benumb Từ trái nghĩa của coldness Từ trái nghĩa của chilliness Từ trái nghĩa của iciness Từ trái nghĩa của keep cold Từ trái nghĩa của undemonstrative Từ trái nghĩa của damper
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock