English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của goggle Từ trái nghĩa của watch Từ trái nghĩa của count Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của semblance Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của rely Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của presence Từ trái nghĩa của scan Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của hunt Từ trái nghĩa của gander Từ trái nghĩa của format Từ trái nghĩa của search Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của glance Từ trái nghĩa của glower Từ trái nghĩa của peek Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của ogle Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của facade Từ trái nghĩa của put on Từ trái nghĩa của role Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của appear Từ trái nghĩa của peer Từ trái nghĩa của stare Từ trái nghĩa của manner Từ trái nghĩa của air Từ trái nghĩa của reconnoiter Từ trái nghĩa của once over Từ trái nghĩa của gape Từ trái nghĩa của shape Từ trái nghĩa của fashion Từ trái nghĩa của pan Từ trái nghĩa của seem Từ trái nghĩa của spectate Từ trái nghĩa của aspect Từ trái nghĩa của glint Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của vista Từ trái nghĩa của squint Từ trái nghĩa của rubberneck Từ trái nghĩa của expression Từ trái nghĩa của glimpse Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của gawk Từ trái nghĩa của complexion
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock