English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của cajole Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của dulcify Từ trái nghĩa của commute Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của sweet talk Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của cushion Từ trái nghĩa của play down Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của liquefy Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của macerate Từ trái nghĩa của munch Từ trái nghĩa của butter up Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của meliorate Từ trái nghĩa của humanize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock