English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của neat Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của alliance Từ trái nghĩa của integrate Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của cram Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của security Từ trái nghĩa của pithy Từ trái nghĩa của summary Từ trái nghĩa của pocket Từ trái nghĩa của coagulate Từ trái nghĩa của laconic Từ trái nghĩa của transaction Từ trái nghĩa của meaningful Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của concrete Từ trái nghĩa của settlement Từ trái nghĩa của impenetrable Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của coalition Từ trái nghĩa của succinct Từ trái nghĩa của thumbnail Từ trái nghĩa của gelatinize Từ trái nghĩa của curt Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của portable Từ trái nghĩa của crowded Từ trái nghĩa của engagement Từ trái nghĩa của compendious Từ trái nghĩa của snug Từ trái nghĩa của protocol Từ trái nghĩa của constringe Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của treaty Từ trái nghĩa của packed Từ trái nghĩa của dinky Từ trái nghĩa của condensed Từ trái nghĩa của covenant Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của pact Từ trái nghĩa của confederacy Từ trái nghĩa của bond Từ trái nghĩa của meaty Từ trái nghĩa của concord Từ trái nghĩa của convention Từ trái nghĩa của betrothal Từ trái nghĩa của league Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của deed Từ trái nghĩa của pocket sized Từ trái nghĩa của indenture Từ trái nghĩa của bijou Từ trái nghĩa của arrangement Từ trái nghĩa của telegraphic Từ trái nghĩa của mutual understanding Từ trái nghĩa của potted Từ trái nghĩa của thickset Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của heavyset
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock