English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của patron Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của friend Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của enabler Từ trái nghĩa của proponent Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của underwriter Từ trái nghĩa của supporter Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của sponsor Từ trái nghĩa của champion Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của worker Từ trái nghĩa của giver Từ trái nghĩa của landlord Từ trái nghĩa của lord Từ trái nghĩa của protector Từ trái nghĩa của subscriber Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của benefactor Từ trái nghĩa của investor Từ trái nghĩa của donor Từ trái nghĩa của taskmistress Từ trái nghĩa của partisan Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của exponent Từ trái nghĩa của philanthropist Từ trái nghĩa của booster Từ trái nghĩa của host Từ trái nghĩa của taskmaster Từ trái nghĩa của manager Từ trái nghĩa của storekeeper Từ trái nghĩa của sympathizer Từ trái nghĩa của adherent Từ trái nghĩa của owner Từ trái nghĩa của promoter Từ trái nghĩa của entrepreneur Từ trái nghĩa của businessperson Từ trái nghĩa của lender Từ trái nghĩa của capitalist Từ trái nghĩa của defender Từ trái nghĩa của possessor Từ trái nghĩa của shopkeeper Từ trái nghĩa của holder Từ trái nghĩa của landowner Từ trái nghĩa của bonanza Từ trái nghĩa của gaffer Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của property owner Từ trái nghĩa của chieftain
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock