English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của interruption Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của during Từ trái nghĩa của however Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của intermission Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của hiatus Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của separate Từ trái nghĩa của downtime Từ trái nghĩa của lacuna Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của juncture Từ trái nghĩa của truce Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của distance Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của degree Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của moment Từ trái nghĩa của farce Từ trái nghĩa của comedy Từ trái nghĩa của provisional Từ trái nghĩa của intrigue Từ trái nghĩa của but Từ trái nghĩa của letup Từ trái nghĩa của length Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của note Từ trái nghĩa của interstice Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của duration Từ trái nghĩa của span Từ trái nghĩa của instant Từ trái nghĩa của acting Từ trái nghĩa của nap Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của playtime Từ trái nghĩa của transitional Từ trái nghĩa của episode Từ trái nghĩa của bit Từ trái nghĩa của caesura Từ trái nghĩa của time out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock