English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của ultimate Từ trái nghĩa của continue Từ trái nghĩa của latter Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của be Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của worst Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của definitive Từ trái nghĩa của final Từ trái nghĩa của stand Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của utmost Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của persist Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của cling Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của supreme Từ trái nghĩa của exist Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của minimum Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của valedictory Từ trái nghĩa của minimal Từ trái nghĩa của vapid Từ trái nghĩa của subsist Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của uttermost Từ trái nghĩa của hindmost Từ trái nghĩa của parting Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của go on Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của eventual Từ trái nghĩa của posterior Từ trái nghĩa của carry on Từ trái nghĩa của farthest Từ trái nghĩa của hind Từ trái nghĩa của keep at Từ trái nghĩa của backmost Từ trái nghĩa của come through Từ trái nghĩa của stay alive Từ trái nghĩa của hold out Từ trái nghĩa của latest Từ trái nghĩa của last minute Từ trái nghĩa của bottommost Từ trái nghĩa của smallest amount Từ trái nghĩa của keep going Từ trái nghĩa của smallest Từ trái nghĩa của concluding Từ trái nghĩa của outmost Từ trái nghĩa của closing Từ trái nghĩa của lastly Từ trái nghĩa của hold up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock