Some examples of word usage: media
1. The media plays a crucial role in shaping public opinion.
- Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến của công chúng.
2. Social media has revolutionized the way we communicate with each other.
- Mạng xã hội đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
3. The media coverage of the event was extensive.
- Báo chí đã đưa tin về sự kiện một cách rộng rãi.
4. Many people get their news from online media sources nowadays.
- Ngày nay, nhiều người lấy tin tức từ các nguồn truyền thông trực tuyến.
5. The media has a responsibility to report accurately and ethically.
- Phương tiện truyền thông có trách nhiệm báo cáo một cách chính xác và đạo đức.
6. Advertising in the media can help businesses reach a wider audience.
- Quảng cáo trên phương tiện truyền thông giúp doanh nghiệp tiếp cận đến một đối tượng khán giả rộng lớn hơn.