English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của imagination Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của opinion Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của sentiment Từ trái nghĩa của heedfulness Từ trái nghĩa của reflection Từ trái nghĩa của attention Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của vision Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của imaginativeness Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của origination Từ trái nghĩa của lucubration Từ trái nghĩa của creation Từ trái nghĩa của construction Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của inauguration Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của reading Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của abstraction Từ trái nghĩa của tenet Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của meditative Từ trái nghĩa của mental Từ trái nghĩa của reasoning Từ trái nghĩa của concept Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của making Từ trái nghĩa của inkling Từ trái nghĩa của ruminant Từ trái nghĩa của schema Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của cerebration Từ trái nghĩa của psychical Từ trái nghĩa của nativity
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock