English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của trustworthy Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của experienced Từ trái nghĩa của genius Từ trái nghĩa của blossom Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của come Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của flower Từ trái nghĩa của evolve Từ trái nghĩa của polish Từ trái nghĩa của concoct Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của sexy Từ trái nghĩa của sophisticated Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của whole Từ trái nghĩa của vintage Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của matured Từ trái nghĩa của overdue Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của owing Từ trái nghĩa của metamorphose Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của worldly wise Từ trái nghĩa của elderly Từ trái nghĩa của adult Từ trái nghĩa của owed Từ trái nghĩa của perfected Từ trái nghĩa của full grown Từ trái nghĩa của unpaid Từ trái nghĩa của full blown Từ trái nghĩa của become Từ trái nghĩa của payable Từ trái nghĩa của fully grown Từ trái nghĩa của adultish Từ trái nghĩa của grown Từ trái nghĩa của grown up Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của aging Từ trái nghĩa của crystallize Từ trái nghĩa của well rounded Từ trái nghĩa của settled
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock