English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của misfortune Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của havoc Từ trái nghĩa của licking Từ trái nghĩa của deprivation Từ trái nghĩa của deficit Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của consumption Từ trái nghĩa của detriment Từ trái nghĩa của cost Từ trái nghĩa của rearrangement Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của thrashing Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của dislocation Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của disadvantage Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của shortfall Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của obliteration Từ trái nghĩa của disappearance Từ trái nghĩa của destruction Từ trái nghĩa của waiver Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của leak Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của evaporation Từ trái nghĩa của erosion Từ trái nghĩa của devastation Từ trái nghĩa của bereavement Từ trái nghĩa của expense Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của minus Từ trái nghĩa của impairment Từ trái nghĩa của unluckiness Từ trái nghĩa của extinction Từ trái nghĩa của outflow Từ trái nghĩa của vanishing Từ trái nghĩa của fatality Từ trái nghĩa của forfeiture Từ trái nghĩa của deletion Từ trái nghĩa của casualty
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock