English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của moor Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của shelter Từ trái nghĩa của clutch Từ trái nghĩa của protect Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của deprive Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của secrete Từ trái nghĩa của come in Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của profession Từ trái nghĩa của shield Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của penalize Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của strength Từ trái nghĩa của land Từ trái nghĩa của refuge Từ trái nghĩa của clip Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của weight Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của board Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của oasis Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của coming Từ trái nghĩa của lookout Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của department Từ trái nghĩa của put up Từ trái nghĩa của approach Từ trái nghĩa của disembark Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của grip Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của destination Từ trái nghĩa của cabin Từ trái nghĩa của imminence Từ trái nghĩa của situation Từ trái nghĩa của host Từ trái nghĩa của bedrock Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của asylum Từ trái nghĩa của lodging Từ trái nghĩa của bunk Từ trái nghĩa của appointment Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của compartment Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của mainland Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của habitat Từ trái nghĩa của post antonyam of mooring
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock