English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của disconnected Từ trái nghĩa của unreasonable Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của irrational Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của unintelligible Từ trái nghĩa của disordered Từ trái nghĩa của fragmentary Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của silent Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của incompatible Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của torn Từ trái nghĩa của inconsistent Từ trái nghĩa của damaged Từ trái nghĩa của crippled Từ trái nghĩa của farfetched Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của bogus Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của dumb Từ trái nghĩa của incongruous Từ trái nghĩa của delirious Từ trái nghĩa của disorganized Từ trái nghĩa của periodic Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của destroyed Từ trái nghĩa của vocal Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của fitful Từ trái nghĩa của intermittent Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của jagged Từ trái nghĩa của formless Từ trái nghĩa của hushed Từ trái nghĩa của rambling Từ trái nghĩa của impaired Từ trái nghĩa của disjointed Từ trái nghĩa của implicit Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của spoken Từ trái nghĩa của verbal Từ trái nghĩa của disillusioned Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của far fetched Từ trái nghĩa của insolvent Từ trái nghĩa của cracked Từ trái nghĩa của irreparable Từ trái nghĩa của oral Từ trái nghĩa của speechless Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của reported Từ trái nghĩa của inaudible Từ trái nghĩa của unspoken Từ trái nghĩa của reputed Từ trái nghĩa của voiceless Từ trái nghĩa của craggy Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của guttural Từ trái nghĩa của tacit Từ trái nghĩa của unexpressed Từ trái nghĩa của above mentioned Từ trái nghĩa của supposed Từ trái nghĩa của low pitched Từ trái nghĩa của aforementioned Từ trái nghĩa của rumored Từ trái nghĩa của discontinuous Từ trái nghĩa của busted Từ trái nghĩa của inoperative Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của unhesitating Từ trái nghĩa của articulated Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của tongue tied Từ trái nghĩa của feeble minded Từ trái nghĩa của out of commission Từ trái nghĩa của browbeaten Từ trái nghĩa của duff Từ trái nghĩa của dysfunctional Từ trái nghĩa của aforesaid Từ trái nghĩa của sotto voce Từ trái nghĩa của haywire Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của leaky Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của scrappy Từ trái nghĩa của conked out Từ trái nghĩa của potholed Từ trái nghĩa của dud Từ trái nghĩa của unquestioning Từ trái nghĩa của slurred Từ trái nghĩa của tattered Từ trái nghĩa của out of order
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock