Some examples of word usage: neighborhoods
1. There are many different neighborhoods in this city, each with its own unique charm.
Có nhiều khu phố khác nhau trong thành phố này, mỗi khu có sức hút riêng.
2. My neighborhood is quite peaceful and quiet, perfect for raising a family.
Khu phố của tôi khá yên bình và êm đềm, hoàn hảo để nuôi dưỡng gia đình.
3. We often organize community events in our neighborhood to bring people together.
Chúng tôi thường tổ chức các sự kiện cộng đồng trong khu phố để kết nối mọi người.
4. The neighborhoods in this area are known for their strong sense of community and support.
Các khu phố trong khu vực này nổi tiếng với tinh thần cộng đồng và sự hỗ trợ mạnh mẽ.
5. I love exploring different neighborhoods in the city to discover hidden gems.
Tôi thích khám phá các khu phố khác nhau trong thành phố để khám phá những điều kỳ diệu ẩn giấu.
6. Our neighborhood association works hard to improve the quality of life for all residents.
Liên đoàn khu phố của chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả cư dân.