Some examples of word usage: nightspots
1. There are many nightspots in the city where you can enjoy live music and dancing.
Có nhiều điểm đến về đêm ở thành phố mà bạn có thể thưởng thức âm nhạc và nhảy múa.
2. The nightspots in this area are known for their vibrant atmosphere and delicious cocktails.
Những điểm đến về đêm ở khu vực này nổi tiếng với không khí sôi động và cocktail ngon.
3. Tourists often flock to the popular nightspots in town to experience the local nightlife.
Du khách thường xô đến các điểm đến về đêm phổ biến trong thành phố để trải nghiệm cuộc sống đêm địa phương.
4. The city's nightspots come alive after dark, with neon lights and bustling crowds.
Các điểm đến về đêm của thành phố trở nên sống động sau khi trời tối, với đèn neon và đám đông đông đúc.
5. Many of the nightspots in this area offer a variety of entertainment options, from karaoke to comedy shows.
Nhiều điểm đến về đêm ở khu vực này cung cấp nhiều lựa chọn giải trí, từ karaoke đến các chương trình hài kịch.
6. The guidebook recommends several nightspots in the city where you can experience the local culture and cuisine.
Sách hướng dẫn giới thiệu một số điểm đến về đêm ở thành phố mà bạn có thể trải nghiệm văn hóa và ẩm thực địa phương.