English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của jam Từ trái nghĩa của hamper Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của tie Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của involve Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của hog tie Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của constrain Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của embarrassment Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của harness Từ trái nghĩa của gird Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của dilemma Từ trái nghĩa của knit Từ trái nghĩa của handcuff Từ trái nghĩa của subjoin Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của link Từ trái nghĩa của ratify Từ trái nghĩa của wrap Từ trái nghĩa của nail Từ trái nghĩa của bundle Từ trái nghĩa của cohere Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của fetter Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của combine Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của brace Từ trái nghĩa của lace Từ trái nghĩa của quandary Từ trái nghĩa của immobilize Từ trái nghĩa của stumbling block Từ trái nghĩa của edge Từ trái nghĩa của dress Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của paradox Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của conjugate Từ trái nghĩa của tape Từ trái nghĩa của trammel Từ trái nghĩa của conjoin Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của cement Từ trái nghĩa của tether Từ trái nghĩa của bridge Từ trái nghĩa của pin Từ trái nghĩa của pickle Từ trái nghĩa của shackle Từ trái nghĩa của mess Từ trái nghĩa của endear Từ trái nghĩa của fuse Từ trái nghĩa của deadlock Từ trái nghĩa của border Từ trái nghĩa của chain Từ trái nghĩa của plaster Từ trái nghĩa của betroth Từ trái nghĩa của flaw Từ trái nghĩa của knot Từ trái nghĩa của affix Từ trái nghĩa của oblige Từ trái nghĩa của sew Từ trái nghĩa của obligate Từ trái nghĩa của braid Từ trái nghĩa của weld Từ trái nghĩa của bond Từ trái nghĩa của impasse Từ trái nghĩa của swathe Từ trái nghĩa của stalemate Từ trái nghĩa của hot spot Từ trái nghĩa của swaddle Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của rope Từ trái nghĩa của bandage Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của tie together Từ trái nghĩa của bad news Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của manacle win-win situation là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock