English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của truth Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của answer Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của hypothesize Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của message Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của facts Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của moron Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của dullard Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của dolt Từ trái nghĩa của thickhead Từ trái nghĩa của simpleton Từ trái nghĩa của dunce Từ trái nghĩa của schlemiel Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của anesthetic Từ trái nghĩa của clod Từ trái nghĩa của ass Từ trái nghĩa của half wit Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của goon Từ trái nghĩa của medicament Từ trái nghĩa của sedative Từ trái nghĩa của pharmaceutical Từ trái nghĩa của medication Từ trái nghĩa của chump Từ trái nghĩa của tip off Từ trái nghĩa của ill
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock