English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của passive Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của yielding Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của respectful Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của deferential Từ trái nghĩa của pliable Từ trái nghĩa của philosophical Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của pessimistic Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của stoic Từ trái nghĩa của domestic Từ trái nghĩa của abject Từ trái nghĩa của dutiful Từ trái nghĩa của compliant Từ trái nghĩa của tractable Từ trái nghĩa của lowly Từ trái nghĩa của gutless Từ trái nghĩa của fawning Từ trái nghĩa của obsequious Từ trái nghĩa của malleable Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của complaisant Từ trái nghĩa của servile Từ trái nghĩa của self effacing Từ trái nghĩa của slavish Từ trái nghĩa của spineless Từ trái nghĩa của conformable Từ trái nghĩa của manageable Từ trái nghĩa của retired Từ trái nghĩa của reconciled Từ trái nghĩa của long suffering Từ trái nghĩa của biddable Từ trái nghĩa của groveling Từ trái nghĩa của weak kneed Từ trái nghĩa của defeatist Từ trái nghĩa của masochist Từ trái nghĩa của cowed Từ trái nghĩa của philosophic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock