English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của omit Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của shun Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của dispense with Từ trái nghĩa của flout Từ trái nghĩa của override Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của ostracize Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của cut out Từ trái nghĩa của pass by Từ trái nghĩa của close your eyes to Từ trái nghĩa của let ride Từ trái nghĩa của blow off Từ trái nghĩa của brush off Từ trái nghĩa của laugh off Từ trái nghĩa của draw a veil over Từ trái nghĩa của sweep aside Từ trái nghĩa của cast aside Từ trái nghĩa của leave out Từ trái nghĩa của leave in peace Từ trái nghĩa của turn a blind eye to Từ trái nghĩa của leave alone Từ trái nghĩa của look through Từ trái nghĩa của stet Từ trái nghĩa của turn your back on Từ trái nghĩa của leave be Từ trái nghĩa của let be Từ trái nghĩa của coldshoulder
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock