English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của constant Từ trái nghĩa của invariant Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của invariable Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của consistent Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của horizontal Từ trái nghĩa của parallel Từ trái nghĩa của plane Từ trái nghĩa của consonant Từ trái nghĩa của single Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của balanced Từ trái nghĩa của seamless Từ trái nghĩa của same Từ trái nghĩa của equable Từ trái nghĩa của similar Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của comparable Từ trái nghĩa của analogous Từ trái nghĩa của unchanging Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của glamor Từ trái nghĩa của alike Từ trái nghĩa của homogenous Từ trái nghĩa của proportionate Từ trái nghĩa của crumble Từ trái nghĩa của regimented Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của homogeneous Từ trái nghĩa của tantamount Từ trái nghĩa của pass away Từ trái nghĩa của measured Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của monolithic Từ trái nghĩa của monochromatic Từ trái nghĩa của die off Từ trái nghĩa của self colored Từ trái nghĩa của become extinct Từ trái nghĩa của garb Từ trái nghĩa của unvarying Từ trái nghĩa của on a par Từ trái nghĩa của die out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock