English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của willful Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của premeditated Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của responsive Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của methodical Từ trái nghĩa của aware Từ trái nghĩa của insightful Từ trái nghĩa của alive Từ trái nghĩa của intentional Từ trái nghĩa của cognizant Từ trái nghĩa của known Từ trái nghĩa của prepared Từ trái nghĩa của self aware Từ trái nghĩa của studied Từ trái nghĩa của exactly Từ trái nghĩa của animate Từ trái nghĩa của implied Từ trái nghĩa của apparently Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của freely Từ trái nghĩa của definitely Từ trái nghĩa của regulated Từ trái nghĩa của especially Từ trái nghĩa của carefully Từ trái nghĩa của concerted Từ trái nghĩa của privy Từ trái nghĩa của conversant Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của predetermined Từ trái nghĩa của destined Từ trái nghĩa của voluntary Từ trái nghĩa của awake Từ trái nghĩa của breathing Từ trái nghĩa của voluntarily Từ trái nghĩa của namely Từ trái nghĩa của particularly Từ trái nghĩa của intentionally Từ trái nghĩa của strategic Từ trái nghĩa của prospective Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của slowly Từ trái nghĩa của waking Từ trái nghĩa của gradually Từ trái nghĩa của bridegroom Từ trái nghĩa của prearranged Từ trái nghĩa của mannered Từ trái nghĩa của knowingly Từ trái nghĩa của precisely Từ trái nghĩa của specially Từ trái nghĩa của sentient Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của affianced Từ trái nghĩa của calculated Từ trái nghĩa của programmed Từ trái nghĩa của projected Từ trái nghĩa của controlled Từ trái nghĩa của deliberative Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của organized Từ trái nghĩa của seeing Từ trái nghĩa của scheduled Từ trái nghĩa của tactical Từ trái nghĩa của unforced Từ trái nghĩa của betrothed Từ trái nghĩa của advisedly purpose 反対の意味 từ đồng nghĩ với on purpose on purpose 反対 đồng nghĩa on purpose on purpose là gì on purpose đồng nghĩa
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock