English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của romantic Từ trái nghĩa của imaginary Từ trái nghĩa của immaterial Từ trái nghĩa của marvelous Từ trái nghĩa của ecstatic Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của sentimental Từ trái nghĩa của fanciful Từ trái nghĩa của ideal Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của magical Từ trái nghĩa của imaginative Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của quixotic Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của sexy Từ trái nghĩa của unworldly Từ trái nghĩa của wistful Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của vacant Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của blissful Từ trái nghĩa của visionary Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của forgetful Từ trái nghĩa của adorable Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của shadowy Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của faraway Từ trái nghĩa của unreal Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của hallucinatory Từ trái nghĩa của notional Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của distracted Từ trái nghĩa của soppy Từ trái nghĩa của spaced out Từ trái nghĩa của schmaltzy Từ trái nghĩa của spacy Từ trái nghĩa của inclined to forget Từ trái nghĩa của starry eyed Từ trái nghĩa của moonstruck Từ trái nghĩa của distrait Từ trái nghĩa của ripping Từ trái nghĩa của slushy Từ trái nghĩa của surreal
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock