Some examples of word usage: outdoor
1. We enjoy spending time outdoors, especially in the summer months.
Chúng tôi thích dành thời gian ở ngoài trời, đặc biệt là vào những tháng hè.
2. The outdoor concert was a huge success, with people dancing and singing all night.
Buổi hòa nhạc ngoài trời đã thành công rực rỡ, với mọi người nhảy múa và hát ca suốt đêm.
3. It's important to wear sunscreen when spending time outdoors to protect your skin from the sun.
Quan trọng phải đeo kem chống nắng khi ở ngoài trời để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
4. Our family loves to go camping and enjoy the outdoor activities together.
Gia đình chúng tôi thích đi cắm trại và tham gia các hoạt động ngoài trời cùng nhau.
5. The outdoor market is a great place to find fresh produce and handmade goods.
Chợ ngoài trời là nơi tốt để tìm thấy các sản phẩm tươi sống và hàng thủ công.
6. We set up a picnic table in the backyard for an outdoor lunch with friends.
Chúng tôi đã sắp xếp một bàn picnic ở phía sau nhà để dùng bữa trưa ngoài trời cùng bạn bè.