English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của extravagant Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của busy Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của splendid Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của nervous Từ trái nghĩa của flashy Từ trái nghĩa của detailed Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của elegant Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của meticulous Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của exaggerated Từ trái nghĩa của conscientious Từ trái nghĩa của garish Từ trái nghĩa của florid Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của scrupulous Từ trái nghĩa của overstate Từ trái nghĩa của overwrought Từ trái nghĩa của painstaking Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của exacting Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của pad Từ trái nghĩa của hyperbolize Từ trái nghĩa của exact Từ trái nghĩa của luscious Từ trái nghĩa của precious Từ trái nghĩa của ornament Từ trái nghĩa của pretentious Từ trái nghĩa của falsify Từ trái nghĩa của gaudy Từ trái nghĩa của selective Từ trái nghĩa của flamboyant Từ trái nghĩa của showy Từ trái nghĩa của lush Từ trái nghĩa của embellish Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của dressy Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của sweeping Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của fastidious Từ trái nghĩa của meretricious Từ trái nghĩa của splashy Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của ostentatious Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của glaring Từ trái nghĩa của finicky Từ trái nghĩa của misrepresent Từ trái nghĩa của flowery Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của punctilious Từ trái nghĩa của sew Từ trái nghĩa của discriminating Từ trái nghĩa của gild Từ trái nghĩa của choosy Từ trái nghĩa của thrifty Từ trái nghĩa của persnickety Từ trái nghĩa của prim Từ trái nghĩa của parsimonious Từ trái nghĩa của tightfisted Từ trái nghĩa của querulous Từ trái nghĩa của pedantic Từ trái nghĩa của tawdry Từ trái nghĩa của figurative Từ trái nghĩa của overblown Từ trái nghĩa của officious Từ trái nghĩa của ornamental Từ trái nghĩa của baroque Từ trái nghĩa của anal Từ trái nghĩa của ritzy Từ trái nghĩa của mincing Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của decorative Từ trái nghĩa của picky Từ trái nghĩa của overprotective Từ trái nghĩa của lacy Từ trái nghĩa của ornamented Từ trái nghĩa của hypercritical Từ trái nghĩa của decorated Từ trái nghĩa của polished Từ trái nghĩa của niggling Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của lay it on Từ trái nghĩa của hard to please Từ trái nghĩa của larger than life Từ trái nghĩa của penurious Từ trái nghĩa của purple
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock