English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của extravagant Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của luxurious Từ trái nghĩa của imposing Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của grandiose Từ trái nghĩa của exaggerated Từ trái nghĩa của insincere Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của stylish Từ trái nghĩa của unnatural Từ trái nghĩa của precious Từ trái nghĩa của counterfeit Từ trái nghĩa của genteel Từ trái nghĩa của flamboyant Từ trái nghĩa của specious Từ trái nghĩa của gaudy Từ trái nghĩa của ambitious Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của showy Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của swanky Từ trái nghĩa của exalted Từ trái nghĩa của florid Từ trái nghĩa của shoddy Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của arrogant Từ trái nghĩa của ostentatious Từ trái nghĩa của ornate Từ trái nghĩa của snobbish Từ trái nghĩa của visionary Từ trái nghĩa của lofty Từ trái nghĩa của opulent Từ trái nghĩa của quack Từ trái nghĩa của phony Từ trái nghĩa của prudish Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của delusional Từ trái nghĩa của theatrical Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của presumptuous Từ trái nghĩa của bombastic Từ trái nghĩa của boastful Từ trái nghĩa của utopian Từ trái nghĩa của self righteous Từ trái nghĩa của pedantic Từ trái nghĩa của verbose Từ trái nghĩa của grandiloquent Từ trái nghĩa của assuming Từ trái nghĩa của overblown Từ trái nghĩa của mannered Từ trái nghĩa của snooty Từ trái nghĩa của flatulent Từ trái nghĩa của patronizing Từ trái nghĩa của mealy mouthed Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của immodest Từ trái nghĩa của turgid Từ trái nghĩa của hoity toity Từ trái nghĩa của high flown Từ trái nghĩa của schlocky Từ trái nghĩa của sententious Từ trái nghĩa của hifalutin Từ trái nghĩa của uppity Từ trái nghĩa của stuck up Từ trái nghĩa của la di da Từ trái nghĩa của bigheaded Từ trái nghĩa của phoniness Từ trái nghĩa của snobby Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của portentous Từ trái nghĩa của pontifical Từ trái nghĩa của highfalutin
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock