English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của forbear Từ trái nghĩa của lam Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của escape Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của elude Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của circumvent Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của boycott Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của avoid Từ trái nghĩa của impersonate Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của beware Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của blackball Từ trái nghĩa của ostracize Từ trái nghĩa của eschew Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của dodge Từ trái nghĩa của misrepresent Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của insinuate Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của get out Từ trái nghĩa của inflict Từ trái nghĩa của wreak Từ trái nghĩa của abnegate Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của abjure Từ trái nghĩa của visit Từ trái nghĩa của masquerade Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của malinger Từ trái nghĩa của give a wide berth Từ trái nghĩa của coldshoulder Từ trái nghĩa của recoil from Từ trái nghĩa của shrink from Từ trái nghĩa của infiltrate Từ trái nghĩa của posture Từ trái nghĩa của steer clear Từ trái nghĩa của blow off
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock