Some examples of word usage: paronomasia
1. The comedian's routine was full of clever paronomasia, making the audience laugh non-stop.
- Tiểu phẩm của diễn viên hài đầy văn chương, khiến khán giả cười không ngớt.
2. The writer's use of paronomasia added a playful and witty element to her writing.
- Cách sử dụng của nhà văn văn chương tạo thêm một yếu tố hài hước và thông minh cho văn phong của bà.
3. The student's clever paronomasia in their speech impressed the judges at the debate competition.
- Sự thông minh của học sinh trong cách sử dụng văn chương trong bài phát biểu của họ đã làm ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi tranh luận.
4. The advertisement used paronomasia to create a memorable slogan for the product.
- Quảng cáo sử dụng văn chương tạo ra một khẩu hiệu đáng nhớ cho sản phẩm.
5. The poet's paronomasia added depth and complexity to the meaning of the poem.
- Sự văn chương của nhà thơ đã tăng thêm sâu sắc và phức tạp cho ý nghĩa của bài thơ.
6. The teacher encouraged her students to experiment with paronomasia in their writing to enhance their creativity.
- Giáo viên khuyến khích học sinh thử nghiệm với văn chương trong viết của họ để tăng cường sự sáng tạo của họ.