English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của commonplace Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của overused Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của trite Từ trái nghĩa của barren Từ trái nghĩa của shrivel Từ trái nghĩa của corny Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của obsolete Từ trái nghĩa của vapid Từ trái nghĩa của banal Từ trái nghĩa của stereotyped Từ trái nghĩa của malodorous Từ trái nghĩa của rancid Từ trái nghĩa của parch Từ trái nghĩa của unclean Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của hackneyed Từ trái nghĩa của rust Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của uninteresting Từ trái nghĩa của moldy Từ trái nghĩa của uninspired Từ trái nghĩa của unfresh Từ trái nghĩa của rusty Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của scorch Từ trái nghĩa của hoary Từ trái nghĩa của unventilated Từ trái nghĩa của odorous Từ trái nghĩa của stereotypical Từ trái nghĩa của mildewed Từ trái nghĩa của moth eaten Từ trái nghĩa của predictable Từ trái nghĩa của decomposing Từ trái nghĩa của unmotivated Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của airless Từ trái nghĩa của fuggy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock